Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2001

 Oman

Huấn luyện viên: John Adshead

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAli Al-Ajmi (1984-11-14)14 tháng 11, 1984 (16 tuổi) Sohar
22HVMuaz Mohammed Al Alawi (1984-12-23)23 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Al-Talia
32HVSami Al-Saadi (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (16 tuổi) Al-Suwaiq
42HVHaifar Al-Bulushi (1984-03-01)1 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Oman FC
54Ismail Al-Ajmi (1984-06-09)9 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Khaboura
64Mohammed Al-Hinai (1984-07-19)19 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Oman FC
72HVKhalid Al-Shikairi (1984-10-29)29 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Oman FC
82HVHafidh Al-Ibrahim (1984-10-26)26 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Al-Hilal
94Hassan Zaher (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (16 tuổi) Al-Nasr
103TVAhmed Hadid (1984-07-18)18 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Al-Talia
112HVSulaiman Al-Shikairi (1984-10-29)29 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Oman FC
121TMHani Sabti (1984-02-27)27 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Zofar
132HVYasser Al-Araimi (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (16 tuổi) Al-Oruba
143TVAhmed Al-Marzoq (1984-07-05)5 tháng 7, 1984 (17 tuổi) Zofar
153TVKhalifa Ayil (1984-03-01)1 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Oman FC
163TVHasan Al-Mukhaini (1985-04-04)4 tháng 4, 1985 (16 tuổi) Al-Oruba
173TVNabil Al-Bulushi (1985-07-10)10 tháng 7, 1985 (16 tuổi) Al-Ahli
181TMSulaiman Al-Jadeedi (1984-09-29)29 tháng 9, 1984 (16 tuổi) Al-Rustaq

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Juan Santisteban

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJorge Zaparaín (1984-04-26)26 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Zaragoza
22HVJesús (1984-04-21)21 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Real Madrid
32HVJavier Tarantino (1984-06-26)26 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Athletic Bilbao
42HVCarlos García (1984-04-29)29 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Espanyol
52HVMiguel Flaño (1984-08-19)19 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Osasuna
63TVBerto (1984-02-18)18 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Racing Santander
73TVGuillem Bauzà (1984-10-25)25 tháng 10, 1984 (16 tuổi) Mallorca
83TVAndrés Iniesta (1984-05-11)11 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Barcelona
94Senel (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Celta Vigo
103TVDiego León (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Real Madrid
113TVSergio Torres (1984-03-02)2 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Atlético Madrid
122HVMiguel Palencia (1984-01-02)2 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Real Madrid
132HVMelli (1984-06-06)6 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Real Betis
144Fernando Torres (1984-03-20)20 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Atlético Madrid
153TVJaime Gavilán (1985-05-12)12 tháng 5, 1985 (16 tuổi) Valencia
164Gorka Larrea (1984-04-07)7 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Real Sociedad
174Pepe (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Deportivo La Coruña
181TMMiguel Ángel Moyà (1984-04-02)2 tháng 4, 1984 (17 tuổi) Mallorca

 Argentina

Huấn luyện viên: Hugo Tocalli

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMLucas Molina (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Independiente
22HVWalter García (1984-03-14)14 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Argentinos Juniors
33TVHernán Mattiuzzo (1984-04-28)28 tháng 4, 1984 (17 tuổi) San Lorenzo
42HVGonzalo Rodríguez (1984-04-10)10 tháng 4, 1984 (17 tuổi) San Lorenzo
53TVHugo Colace (1984-01-06)6 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Argentinos Juniors
62HVRubén Salina (1984-06-17)17 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Independiente
74Maxi López (1984-04-03)3 tháng 4, 1984 (17 tuổi) River Plate
83TVJavier Mascherano (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (17 tuổi) River Plate
94Carlos Tevez (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Boca Juniors
103TVLucas Correa (1984-02-03)3 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Rosario Central
114Mauro Fanari (1984-08-01)1 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Independiente
123TVRubens Sambueza (1984-01-01)1 tháng 1, 1984 (17 tuổi) River Plate
132HVMatías Argüello (1984-06-01)1 tháng 6, 1984 (17 tuổi) River Plate
142HVRaúl Gorostegui (1984-05-13)13 tháng 5, 1984 (17 tuổi) Vélez Sársfield
152HVRaúl Osella (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (17 tuổi) Boca Juniors
163TVPablo Zabaleta (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (16 tuổi) San Lorenzo
174Marcos Aguirre (1984-03-30)30 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Lanús
181TMSantiago Abete (1984-02-09)9 tháng 2, 1984 (17 tuổi) San Lorenzo

 Burkina Faso

Huấn luyện viên: Michel Jacques Yameogo

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAbdoul Kontougomde (1984-02-21)21 tháng 2, 1984 (17 tuổi) Kadre
22HVLassana Kanouté (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Jeunesse Club
33TVHamidou Kere (1984-01-16)16 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Santos
43TVZephirin Sore (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Santos
52HVOusmane Dabre (1984-03-19)19 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Olympic Nahour
62HVJeannot Bouyain (1985-03-29)29 tháng 3, 1985 (16 tuổi) Planète Champion
72HVAmadou Coulibaly (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Racing Club de Bobo
83TVSaïdou Panandétiguiri (1984-03-22)22 tháng 3, 1984 (17 tuổi) Bordeaux
94Henoc Conombo (1986-06-13)13 tháng 6, 1986 (15 tuổi) Planète Champion
103TVAbdoul-Aziz Nikiema (1985-06-12)12 tháng 6, 1985 (16 tuổi) Bordeaux
114Wilfried Sanou (1984-03-16)16 tháng 3, 1984 (17 tuổi) WSG Wattens
124Abdoulaye Ouédraogo (1985-05-17)17 tháng 5, 1985 (16 tuổi) ASF Bobo
134Boureima Ouattara (1984-01-13)13 tháng 1, 1984 (17 tuổi) ASF Bobo
143TVKarim Bamba (1984-06-12)12 tháng 6, 1984 (17 tuổi) ASF Bobo
153TVOumarou Ouédraogo (1984-08-25)25 tháng 8, 1984 (17 tuổi) Planète Champion
164Wally-Said Korabou (1984-01-08)8 tháng 1, 1984 (17 tuổi) Olympic Nahour
173TVPaul Gorogo (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Santos
181TMAboubacar Fofana (1984-12-31)31 tháng 12, 1984 (16 tuổi) Racing Club de Bobo